 | [bổ túc] |
| |  | to give a refresher course; to give continuation education |
| |  | Bổ túc về nghiệp vụ cho cán bộ |
| | To give a professional refresher course to cadres |
| |  | Dạy bổ túc văn hoá |
| | To teach a continuation school |
| |  | complementary, supplementary |
| |  | Trường bổ túc (cấp 2, cấp 3) |
| | Continuation school |
| |  | Lớp bổ túc văn hoá ban đêm cho công nhân |
| | An evening continuation class for workers |
| |  | Bổ túc văn hoá |
| | Supplementary education; advanced cultural training |
| |  | Bổ túc chuyên môn |
| | Supplementary technical training |
| |  | Bổ túc nghiệp vụ |
| | Supplementary occupational training |